--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Louis Harold Gray chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wimble
:
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
+
kế cận
:
Surrounding, adjacentVùng kế cận thủ đôThe areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
+
hợp chất
:
compound
+
huấn thị
:
Give teachings, give recommendations (one some subject)Teaching, recommenđation
+
băng huyết
:
(to have a) metrorrhagiasẩy thai bị băng huyếtto miscarry and have a metrorrhagia